Fly by the seat of pants.

Fly by the seat of pants.
Cụm từ 'Fly by the seat of pants' mô tả việc hành động hoặc đưa ra quyết định dựa vào bản năng và kinh nghiệm cá nhân, thay vì dựa vào kế hoạch hay quy tắc đã được chuẩn bị trước. Nguyên nhân của cách nói này có nguồn gốc từ ngành hàng không, đặc biệt là khi các phi công phải dựa vào cảm nhận của họ để điều khiển máy bay trong các tình huống không có sự hỗ trợ của thiết bị định vị hoặc chỉ dẫn. Trong cuộc sống hàng ngày, khi một người bước vào một tình huống mà họ không được chuẩn bị kỹ lưỡng, họ có thể phải 'fly by the seat of their pants' để đối phó.
I had to fly by the seat of my pants during the presentation since the slides wouldn't load.
Tôi phải ứng biến trong buổi thuyết trình vì các slide không tải được.
She's never managed a project like this; she's really flying by the seat of her pants.
Cô ấy chưa bao giờ quản lý một dự án thế này; cô ấy thực sự đang ứng biến tình hình.
Tom had no experience in baking, but he flew by the seat of his pants and impressively won the contest.
Tom không có kinh nghiệm trong làm bánh, nhưng anh ấy ứng biến và chiến thắng cuộc thi ấn tượng.
Cụm từ 'Go against the tide' dùng để miêu tả hành động của một người khi họ quyết định làm điều gì đó trái lại với số đông hoặc trái với xu hướng chung. Giống như một ngư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Flip the script' được dùng khi ai đó thay đổi cách tiếp cận hoặc chiến lược của mình một cách đáng kể và bất ngờ, thường để đạt được lợi thế hoặc kết quả tốt hơn.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Echo sentiment' dùng để miêu tả trường hợp một người bày tỏ sự đồng tình mạnh mẽ với quan điểm hoặc cảm xúc của người khác. Nó giống như tiếng vang phản hồi lại n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Draw the short straw' được dùng để chỉ việc chọn phải nhiệm vụ hoặc hậu quả xui xẻo trong một nhóm người, mỗi người phải rút một chiếc ống, và người có chiếc ống ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Break ground' thường được dùng để chỉ việc bắt đầu xây dựng một công trình hoặc dự án mới. Nó còn mang ý nghĩa rộng hơn là bắt đầu một nỗ lực hoặc một hành động m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong các cuộc thảo luận hay hội nghị, khi một người dùng cụm từ 'Yield the floor', người đó đang nhường quyền phát biểu cho người khác. Đây là một hành động cho thấy sự ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'X marks the spot' thường được dùng khi muốn chỉ một vị trí cụ thể hoặc điểm chính xác, thường là trên bản đồ hoặc kế hoạch. Nó nhắc nhở ta về hình ảnh của các bản⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Variety is the spice of life' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng sự đa dạng và việc thay đổi thường xuyên sẽ làm cho cuộc sống thêm thú vị và ít nhàm chán hơn.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Under someone's thumb' được sử dụng để chỉ tình trạng một người bị kiểm soát một cách chặt chẽ bởi người khác, đến nỗi không thể tự quyết định hoặc hành động mà k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Steal someone's thunder' nghĩa là bạn đã làm gì đó để giành phần chú ý hoặc công nhận mà thực sự thuộc về người khác. Câu thành ngữ này dùng để chỉ việc cạnh tranh không⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Rack your brain' có nghĩa là bạn đang cố gắng suy nghĩ rất mạnh mẽ và tập trung để tìm ra một giải pháp hay câu trả lời cho một vấn đề nào đó. Cụm từ này hình tượng như ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Quit while you're ahead' là một lời khuyên khôn ngoan khi bạn đang ở vị trí tốt và mọi thứ đều thuận lợi. Thay vì tiếp tục rủi ro để có thể mất đi những gì đã đạt được, ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi ai đó 'Play devil's advocate,' họ cố ý đưa ra các ý kiến hoặc lập luận trái ngược với quan điểm phổ biến để thử thách điều đó hoặc đánh giá mọi khía cạnh của vấn đề. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Open a can of worms' được sử dụng để mô tả hành động khơi mào một tình huống phức tạp, rắc rối mà sau đó rất khó để giải quyết. Tưởng tượng việc mở một hộp đựng đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not see the forest for the trees' chỉ tình trạng một người quá mải mê vào các chi tiết nhỏ mà bỏ qua bức tranh lớn, bản chất thực sự của vấn đề. Ví dụ, một người ⋯ Đọc bài viết đầy đủ