[Thành ngữ] FLY BY THE SEAT OF PANTS. - Hành động tự tin dù không chuẩn bị!

Fly by the seat of pants.

Fly by the seat of pants.

Hành động không chuẩn bị kỹ

Cụm từ 'Fly by the seat of pants' mô tả việc hành động hoặc đưa ra quyết định dựa vào bản năng và kinh nghiệm cá nhân, thay vì dựa vào kế hoạch hay quy tắc đã được chuẩn bị trước. Nguyên nhân của cách nói này có nguồn gốc từ ngành hàng không, đặc biệt là khi các phi công phải dựa vào cảm nhận của họ để điều khiển máy bay trong các tình huống không có sự hỗ trợ của thiết bị định vị hoặc chỉ dẫn. Trong cuộc sống hàng ngày, khi một người bước vào một tình huống mà họ không được chuẩn bị kỹ lưỡng, họ có thể phải 'fly by the seat of their pants' để đối phó.

Câu ví dụ

  1. I had to fly by the seat of my pants during the presentation since the slides wouldn't load.

    Tôi phải ứng biến trong buổi thuyết trình vì các slide không tải được.

  2. She's never managed a project like this; she's really flying by the seat of her pants.

    Cô ấy chưa bao giờ quản lý một dự án thế này; cô ấy thực sự đang ứng biến tình hình.

  3. Tom had no experience in baking, but he flew by the seat of his pants and impressively won the contest.

    Tom không có kinh nghiệm trong làm bánh, nhưng anh ấy ứng biến và chiến thắng cuộc thi ấn tượng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more