Dance around the issue.
Dance around the issue.
Thành ngữ 'Dance around the issue' dùng để chỉ việc tránh né, không đề cập trực tiếp đến một vấn đề, thường là vì nó quá nhạy cảm. Đây là một cách ứng xử thận trọng để không làm tổn thương hoặc gây tranh cãi. Ví dụ, trong cuộc họp kinh doanh, có thể các đối tác sẽ 'dance around the issue' của việc chia sẻ lợi nhuận để tránh xung đột.
He's dancing around the issue instead of giving us a straight answer.
Anh ấy đang tránh né vấn đề thay vì đưa ra câu trả lời thẳng thắn.
Whenever we ask her about her future plans, she just dances around the issue.
Mỗi khi chúng tôi hỏi cô ấy về kế hoạch tương lai, cô ấy lại tránh né vấn đề.
Stop dancing around the issue and tell us what you really think.
Hãy ngừng tránh né vấn đề và nói cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.