[Thành ngữ] CAUGHT WITH YOUR PANTS DOWN. - Khám phá cụm từ chỉ việc bị bắt gặp trong tình huống xấu hổ

Caught with your pants down.

Caught with your pants down.

bị bắt quả tang khi đang làm điều gì đó xấu hổ

Cụm từ 'Caught with your pants down' được dùng để chỉ tình huống mà một người bị bắt quả tang làm điều gì đó mà họ không muốn người khác biết, thường là trong một hoàn cảnh xấu hổ hoặc kín đáo. Cụm từ này liên tưởng đến hình ảnh bị bắt gặp khi không mặc quần, đại diện cho sự bất ngờ và xấu hổ tối đa. Ví dụ, một nhân viên bị sếp bắt gặp đang nói xấu công ty có thể được mô tả là 'caught with your pants down'.

Câu ví dụ

  1. He was caught with his pants down during the audit.

    Anh ấy đã bị bắt khi đang chuẩn bị không kịp trong buổi kiểm tra.

  2. When the surprise inspection happened, the manager was caught with his pants down.

    Khi cuộc kiểm tra bất ngờ xảy ra, người quản lý đã bị bắt khi đang không kịp chuẩn bị.

  3. The politician was caught with his pants down when the scandal surfaced.

    Chính trị gia bị bắt đang chuẩn bị không kịp khi vụ bê bối nổ ra.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more