[Thành ngữ] KEEP UP APPEARANCES. - Học tiếng Anh qua thành ngữ Anh về giữ gìn diện mạo

Keep up appearances.

Keep up appearances.

giữ vẻ bề ngoài.

'Keep up appearances' là một cụm từ dùng để mô tả việc ai đó cố gắng giữ vẻ bề ngoài tốt đẹp, thường để duy trì sự tôn trọng hoặc để không cho người khác thấy sự thật hoặc vấn đề cá nhân. Thành ngữ này phản ánh sự quan tâm của xã hội tới hình thức bên ngoài hơn là bản chất thực sự.

Câu ví dụ

  1. It's crucial to keep up appearances.

    Điều quan trọng là phải giữ thể diện.

  2. Despite the struggles, the family kept up appearances in public.

    Dù gặp khó khăn, gia đình vẫn giữ thể diện trước công chúng.

  3. In the competitive corporate world, keeping up appearances is often essential.

    Trong thế giới doanh nghiệp cạnh tranh, giữ thể diện thường là điều cần thiết.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more