[Thành ngữ] WET BEHIND THE EARS. - Khám phá cụm từ tiếng Anh chỉ sự thiếu kinh nghiệm

Wet behind the ears.

Wet behind the ears.

còn non và xanh

Cụm từ 'Wet behind the ears' mô tả một người rất trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh những đứa trẻ mới sinh, nơi phần sau tai của chúng vẫn còn ẩm ướt. Ví dụ, một nhân viên mới ra trường bắt đầu công việc đầu tiên được miêu tả là 'wet behind the ears' nếu họ còn thiếu kinh nghiệm thực tiễn.

Câu ví dụ

  1. The new recruit was wet behind the ears in the industry.

    Người tuyển dụng mới còn non nớt trong ngành.

  2. Having just graduated, she was still wet behind the ears in her first job.

    Vừa mới tốt nghiệp, cô ấy vẫn còn non nớt trong công việc đầu tiên của mình.

  3. His lack of experience showed that he was very wet behind the ears in the field.

    Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy cho thấy anh ấy rất non nớt trong lĩnh vực này.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more