[Thành ngữ] HOLD THE PHONE. - Ẩn ý đằng sau câu 'Giữ điện thoại!' trong giao tiếp hàng ngày

Hold the phone.

Hold the phone.

dừng lại để nghe

Câu 'Hold the phone' thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc yêu cầu sự chú ý vào một điểm quan trọng đột ngột xuất hiện trong cuộc trò chuyện. Dùng trong các tình huống cần phải suy nghĩ lại hoặc xem xét kỹ lưỡng thông tin nào đó trước khi tiếp tục. Câu này đặc biệt hữu ích trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm.

Câu ví dụ

  1. Hold the phone, what did you say?

    Khoan đã, bạn vừa nói gì?

  2. Hold the phone, we might need to check those numbers again.

    Khoan đã, chúng ta có thể cần kiểm tra lại những con số này.

  3. Just hold the phone, let's review the plan one more time.

    Chỉ hoãn lại một chút, hãy xem lại kế hoạch lần nữa.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng