Stand out from the crowd.
[Thành ngữ] STAND OUT FROM THE CROWD. - Cách Dùng Cụm Từ Nổi Bật Giữa Đám Đông Trong Giao Tiếp
nổi bật giữa đám đông
Cụm từ 'stand out from the crowd' dùng để chỉ một người hoặc một vật nổi bật và dễ dàng được nhận ra trong một nhóm lớn. Điều này có thể do tài năng, phong cách, hoặc tính cách đặc biệt. Ví dụ trong một cuộc thi, nếu ai đó thực sự biểu diễn tài năng khác biệt, người ta có thể nói, 'Anh ấy thực sự nổi bật giữa đám đông.' Học và sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn mô tả sự khác biệt mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, giúp bạn trở nên tự tin hơn khi thể hiện ý kiến cá nhân hoặc đánh giá về người khác trong các tình huống xã hội.
Câu ví dụ
She always stands out from the crowd.
Cô ấy luôn nổi bật giữa đám đông.
His style makes him stand out from the crowd.
Phong cách của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
With her unique ideas, she definitely stands out from the crowd.
Với những ý tưởng độc đáo của mình, cô ấy chắc chắn nổi bật giữa đám đông.