[Thành ngữ] HAVE A BALL. - Tìm hiểu cụm từ thú vị trong tiếng Anh: Vui vẻ hết mình

Have a ball.

Have a ball.

vui vẻ, thích thú

Cụm từ 'Have a ball' được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ việc tận hưởng, vui vẻ và thích thú trong một hoạt động nào đó. Đúng như hình ảnh nó gợi lên, bạn có thể tưởng tượng đến một trái bóng được ném lên không trung – tự do và không một nỗi lo. Ví dụ, bạn đi dự một bữa tiệc và bạn bè hỏi bạn có vui không, bạn có thể trả lời, 'Yes, I had a ball!' để bày tỏ rằng bạn đã có một khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ. Việc học cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên mà còn giúp hiểu sâu hơn về văn hóa và cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh.

Câu ví dụ

  1. We're going to have a ball at the beach today.

    Chúng tôi sẽ tận hưởng một ngày vui ở bãi biển hôm nay.

  2. Make sure to come to the party; it's going to be a ball!

    Hãy chắc chắn đến dự tiệc; nó sẽ rất vui!

  3. They had a ball at the wedding, dancing and laughing all night long.

    Họ đã có một thời gian vui vẻ tại đám cưới, nhảy múa và cười cả đêm.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more