Take the plunge.
Take the plunge.
Cụm "Take the plunge" thường được dùng để chỉ hành động quyết định làm một việc gì đó có phần liều lĩnh hoặc quan trọng, nhất là khi đó là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời hoặc sự nghiệp. Đó là khi bạn quyết định "nhảy" vào một quyết định mà không biết chắc kết quả.
After years of hesitation, she finally took the plunge and started her own business.
Sau nhiều năm do dự, cô ấy cuối cùng đã quyết định dấn thân và bắt đầu kinh doanh riêng.
We decided to take the plunge and move to a new city for better job opportunities.
Chúng tôi quyết định di chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Taking the plunge into marriage was a big step, but they were ready to commit to each other.
Cưới nhau là một bước lớn, nhưng họ đã sẵn sàng cam kết với nhau.