Play hardball.
/pleɪ ˈhɑrdˌbɔl/
Play hardball.
/pleɪ ˈhɑrdˌbɔl/
Play hardball có nghĩa là sử dụng phương pháp mạnh mẽ, thường là không khoan nhượng, để đạt được mục tiêu. Thành ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống đàm phán hoặc khi ai đó muốn thể hiện quyết tâm cao độ và không sẵn sàng nhượng bộ.
When it comes to negotiations, Mike always plays hardball to get the best deal.
Khi đàm phán, Mike luôn cứng rắn để đạt được thỏa thuận tốt nhất.
She decided to play hardball with the vendors to lower the prices.
Cô ấy quyết định cứng rắn với các nhà cung cấp để giảm giá.
In the corporate world, if you don’t play hardball, you might find yourself at a disadvantage during major deals.
Trong thế giới công ty, nếu không cứng rắn, bạn có thể gặp bất lợi trong các thỏa thuận lớn.