Quit dragging your feet.
Quit dragging your feet.
Cụm từ 'Quit dragging your feet' được sử dụng để chỉ hành động trì hoãn hoặc không làm việc gì đó một cách quyết đoán. Trong cuộc sống hàng ngày, có thể bạn sẽ thấy nhiều người xung quanh thường xuyên 'kéo dài chân' khi họ cần hoàn thành một nhiệm vụ nhưng lại cố tình làm chậm tiến độ, dù biết rằng việc đó cần được hoàn thành.
Quit dragging your feet and make a decision.
The director told him to quit dragging his feet on the proposal.
If you quit dragging your feet, we can finish this quickly.