Hold your horses.
[Thành ngữ] HOLD YOUR HORSES. - Cách nói để yêu cầu người khác dừng lại và suy nghĩ
đợi một chút, kiên nhẫn
'Hold your horses' là cách nói người ta dùng để yêu cầu ai đó dừng lại và suy nghĩ lại trước khi hành động. Cụm từ này xuất phát từ thời kỳ khi người ta còn sử dụng ngựa trong các hoạt động hàng ngày, nơi việc kiểm soát và giữ ngựa của mình để không vội vàng là hết sức quan trọng.
Câu ví dụ
Hold your horses, we are almost there.
Hãy kiên nhẫn, chúng ta sắp đến nơi.
You need to hold your horses and wait for the final results.
Bạn cần kiên nhẫn chờ đợi kết quả cuối cùng.
Before announcing the winner, the host asked the crowd to hold their horses.
Trước khi công bố người chiến thắng, người dẫn chương trình yêu cầu đám đông hãy kiên nhẫn chờ đợi.