For the birds.

For the birds.
Cụm từ 'For the birds' dùng để chỉ những điều không quan trọng, vô nghĩa hoặc không xứng đáng để bận tâm. Nguồn gốc của cụm từ này có thể đến từ quan sát rằng chim chỉ tìm kiếm thức ăn vụn, ám chỉ rằng điều gì đó là không đáng giá, chỉ là mẩu vụn không đáng quan tâm.
His idea was for the birds.
Ý tưởng của anh ấy vô nghĩa.
Most people thought the new policy was for the birds.
Hầu hết mọi người nghĩ rằng chính sách mới là vô nghĩa.
While Harry thought his suggestion was great, everyone else thought it was for the birds.
Mặc dù Harry nghĩ rằng ý kiến của mình rất tuyệt vời, nhưng mọi người khác đều cho rằng nó vô nghĩa.
Cụm từ 'Shape up or ship out' được sử dụng trong tiếng Anh để cảnh báo hoặc yêu cầu ai đó cần phải cải thiện hành vi hoặc hiệu suất làm việc của mình, nếu không sẽ phải đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Shake things up' được sử dụng khi muốn nói về việc thay đổi một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, đặc biệt là để cải thiện hoặc làm mới một tình huống, môi trường hay ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Set the world on fire' thường được dùng để diễn tả việc làm nên những thành tựu đáng kinh ngạc, hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn. Nó không liên quan đến lửa thực sự nhưn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Sell out' trong tiếng Anh được dùng khi nói về một sản phẩm nào đó được bán hết sạch. Không chỉ áp dụng cho hàng hóa, 'sell out' còn có thể được sử dụng trong bối⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'See the light' dùng để chỉ việc bất ngờ hiểu ra hoặc nhận thức một điều gì đó quan trọng mà trước đây không thể hiểu hay nhận ra. Cụm từ này thường liên quan đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Second wind' trong tiếng Anh có nghĩa là tìm lại được nguồn năng lượng hoặc sự hứng khởi bất ngờ sau khi đã cảm thấy mệt mỏi hoặc suy nhược. Đây là hiện tượng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Save the best for last' tạm dịch là 'dành điều tốt nhất cho phút cuối' trong tiếng Việt. Thông thường, cụm từ này đượ dùng để chỉ việc giữ hay hoãn lại thứ tốt⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Rub the wrong way' miêu tả hành động làm ai đó bực bội hoặc khó chịu mặc dù có thể không cố ý. Hình ảnh ở đây là việc chà xát một cái gì đó theo chiều không đúng,⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Rock and a hard place' dùng để diễn tả tình huống mà một người phải lựa chọn giữa hai tùy chọn khó khăn, cả hai đều không mong muốn. Cụm từ này xuất phát từ tình ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Ring true' được sử dụng để chỉ điều gì đó nghe có vẻ đúng đắn, hợp lý hoặc thuyết phục. Bạn có thể tưởng tượng một chiếc chuông vang lên với âm thanh trong trẻo v⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Ride shotgun' xuất phát từ thời kỳ chinh phục miền Tây nước Mỹ, khi người ngồi cạnh lái xe thường mang theo súng săn để bảo vệ phương tiện khỏi bị tấn công bởi nh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Read the riot act' bắt nguồn từ một luật pháp cũ ở Anh, nơi mà cảnh sát đọc một lời cảnh cáo nghiêm khắc cho nhữphpứng trước khi có thể giải tán họ. Ngày nay, khi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Rain on someone's parade' được dùng để chỉ hành động làm hỏng kế hoạch hay làm giảm niềm vui của người khác. Hãy tưởng tượng bạn đang chuẩn bị cho một buổi lễ, bu⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu 'Put the pedal to the metal' nguyên gốc đến từ lĩnh vực lái xe, nơi mà người lái xe đạp mạnh vào bàn đạp ga để xe chạy nhanh nhất có thể. Trong đời sống thường ngày, ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Put on airs' là một cách nói dùng để chỉ hành động tỏ ra kiêu ngạo hoặc làm ra vẻ quan trọng hơn thực tế. Giả sử bạn đến một bữa tiệc và thấy một người đang nói về những⋯ Đọc bài viết đầy đủ