[Thành ngữ] GET DUCKS IN A ROW. - Khám phá tiếng Anh qua thành ngữ "Get ducks in a row

Get ducks in a row.

Get ducks in a row.

/ɡɛt dʌks ɪn ə roʊ/

Sắp xếp mọi thứ gọn gàng.

Get Ducks in a Row" có nghĂxplplplplplplể làm cho mọi thứ được tổ chức tốt và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu một dự án hoặc sự kiện quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và lập kế hoạch, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một kế hoạch rõ ràng và tất cả các yếu tố được sắp xếp đúng chỗ trước khi hành động.

Câu ví dụ

  1. She needs to get her ducks in a row before the meeting.

    Cô ấy cần chuẩn bị tất cả trước cuộc họp.

  2. Let's get our ducks in a row and finalize the plan.

    Chúng ta hãy chuẩn bị tỉ mỉ và hoàn thiện kế hoạch.

  3. He spent the weekend getting his ducks in a row, organizing all his financial documents for the upcoming audit.

    Anh ấy đã dành cả cuối tuần để sắp xếp mọi tài liệu tài chính chuẩn bị cho cuộc kiểm toán sắp tới.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more