Get ducks in a row.
/ɡɛt dʌks ɪn ə roʊ/
Get ducks in a row.
/ɡɛt dʌks ɪn ə roʊ/
Get Ducks in a Row" có nghĂxplplplplplplể làm cho mọi thứ được tổ chức tốt và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu một dự án hoặc sự kiện quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và lập kế hoạch, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một kế hoạch rõ ràng và tất cả các yếu tố được sắp xếp đúng chỗ trước khi hành động.
She needs to get her ducks in a row before the meeting.
Cô ấy cần chuẩn bị tất cả trước cuộc họp.
Let's get our ducks in a row and finalize the plan.
Chúng ta hãy chuẩn bị tỉ mỉ và hoàn thiện kế hoạch.
He spent the weekend getting his ducks in a row, organizing all his financial documents for the upcoming audit.
Anh ấy đã dành cả cuối tuần để sắp xếp mọi tài liệu tài chính chuẩn bị cho cuộc kiểm toán sắp tới.