Wring hands.
Wring hands.
Idiơm 'Wring hands' được sử dụng để miêu tả hành động của một người đang cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn đến mức họ luôn xoắn tay hoặc làm các động tác gì đó với tay một cách nervously. Thường thấy trong những tình huống căng thẳng, khi một người không chắc chắn về kết quả của một việc gì đó và cảm thấy bất an. Cụm từ này có nguồn gốc từ cử chỉ cổ xưa, khi mọi người thường vặn tay mình trong lúc lo lắng. Hiểu được ý nghĩa của idiơm này sẽ giúp bạn nhận diện và thấu hiểu tâm trạng của người khác trong những tình huống tương tự.
She was wringing her hands during the interview, clearly nervous.
Cô ấy đang vặn tay lo lắng trong buổi phỏng vấn, rõ ràng là rất căng thẳng.
At the funeral, you could see many people wringing their hands, a natural expression of their grief and anxiety.
Tại đám tang, bạn có thể thấy nhiều người đang vặn tay, biểu hiện tự nhiên của nỗi buồn và lo lắng.
While waiting to hear if she had gotten the role, Marissa found herself compulsively wringing her hands, her nervousness on full display.
Trong khi chờ nghe tin về vai diễn, Marissa nhận thấy mình đang vặn tay liên tục, rõ ràng là rất lo lắng.