[Thành ngữ] HAVE THE UPPER HAND. - Các từ lóng tiếng Anh: Nắm giữ thế thượng phong

Have the upper hand.

Have the upper hand.

Có lợi thế hơn người.

Idiom "Have the upper hand." được dùng khi ai đó đang trong tình thế có lợi hơn người khác trong bất kỳ tình huống nào, cho phép họ có khả năng kiểm soát hoặc đạt được lợi ích từ tình huống đó.

Câu ví dụ

  1. In the negotiations, she clearly had the upper hand.

    Trong cuộc đàm phán, cô ấy rõ ràng chiếm ưu thế.

  2. He often has the upper hand in their arguments because he prepares well.

    Anh ấy thường chiếm ưu thế trong các cuộc tranh cãi của họ vì anh ấy chuẩn bị kỹ.

  3. With all her years of experience, she definitely had the upper hand in the debate competition.

    Với tất cả những năm kinh nghiệm của mình, cô ấy chắc chắn chiếm ưu thế trong cuộc tranh luận.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more