Roll with the punches.
/roʊl wɪð ðə ˈpʌnʧɪz/
Roll with the punches.
/roʊl wɪð ðə ˈpʌnʧɪz/
Roll with the punches là một thành ngữ dùng để diễn tả khả năng của một người trong việc thích nghi hoặc chấp nhận những khó khăn mà không để bị đánh gục. Thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn hoặc thử thách, khi một người cần phải bình tĩnh và tiếp tục tiến lên.
Tom learned to roll with the punches after years in sales.
Tom đã học cách thích nghi sau nhiều năm làm công việc bán hàng.
Life is unpredictable; it's better to roll with the punches than to get overwhelmed.
Cuộc sống không lường trước được; tốt nhất là hãy linh động thay vì bị áp đảo.
When his startup faced initial setbacks, he didn’t panic, instead choosing to roll with the punches and adjust his strategy.
Khi công ty khởi nghiệp của anh ấy gặp phải khó khăn ban đầu, anh ấy không hoảng sợ mà thay vào đó, anh ấy đã linh động và điều chỉnh chiến lược.