Whistle while you work.

Whistle while you work.
Cụm từ 'Whistle while you work' được dùng để diễn tả việc một người vừa làm việc vừa cất tiếng huýt sáo, tức là họ đang làm việc trong tâm trạng vui vẻ, thoải mái. Đây không chỉ là một cách nói về việc thực hiện công việc một cách nhẹ nhàng mà còn ngụ ý rằng, mặc dù công việc có thể nặng nhọc hay nhàm chán, thái độ tích cực sẽ giúp ta vượt qua mọi khó khăn.
He always whistles while he works to stay positive.
Anh ấy luôn huýt sáo khi làm việc để giữ tinh thần lạc quan.
Whistle while you work, it makes the time pass faster.
Huýt sáo khi làm việc giúp thời gian trôi nhanh hơn.
She decided to whistle while she worked, keeping her spirits up during a long shift.
Cô ấy quyết định huýt sáo trong lúc làm việc, giữ tinh thần phấn chấn trong suốt ca làm việc dài.
'Fall off the wagon' là một thành ngữ được sử dụng để miêu tả việc một người tái phát sau một thời gian dài kiềm chế không tham gia vào một thói quen xấu, ví dụ như uống ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Dig your heels in' là một cụm từ dùng để nói về tinh thần kiên định, không chịu thay đổi quan điểm trước áp lực. Hình ảnh 'đào gót chân vào đất' được dùng để mô tả sự ki⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Catch some flak' là một cụm từ quân sự được dùng để chỉ việc nhận sự phê bình mạnh mẽ hay sự chỉ trích từ người khác. Cụm từ này bắt nguồn từ 'flak', là các đạn pháo phò⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Step on toes' là một thành ngữ được dùng khi ai đó làm điều gì đó thể hiện sự không tôn trọng hoặc can thiệp vào công việc của người khác mà không được cho phép. Điều nà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Raise the stakes' được sử dụng khi ai đó muốn gia tăng mức độ quan trọng hoặc rủi ro trong một tình huống cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh cá cược hoặc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Quick fix' đề cập đến một giải pháp tạm thời, nhanh chóng cho một vấn đề phức tạp, tuy nhiên thường không mang lại kết quả lâu dài hay bền vững. Giống như việc⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Pull the wool over someone's eyes' là một thành ngữ thường được dùng để chỉ hành động lừa gạt ai đó một cách tinh vi. Cụm từ này xuất phát từ thói quen cũ xưa khi mọi ng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Off the grid' được sử dụng để chỉ những người sống ẩn dật, tránh xa sự ràng buộc của công nghệ hiện đại và các dịch vụ công cộng như điện, nước,... Thường được hi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not my cup of tea' được dùng để miêu tả việc điều gì đó không phải là sở thích của một người hoặc họ không thấy hứng thú với nó. Đây là một cách lịch sự để từ chố⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Make headway' nói đến việc đạt được tiến bộ, dù là từng bước một, trong một nhiệm vụ hoặc dự án. Nó giống như đang từ từ tiến lên phía trước trên một con đường kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Lose steam' được dùng để miêu tả việc ai đó mất dần động lực hoặc năng lượng, giống như một đoàn tàu mất đi lượng hơi nước cần thiết để tiếp tục chuyến hành trình⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep tabs on' được dùng để chỉ việc liên tục cập nhật hoặc giám sát cái gì đó hoặc ai đó một cách cẩn thận. Việc giữ liên lạc có thể giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Jump the queue' có nghĩa là một người cố tình vượt mặt người khác trong hàng đợi một cách không công bằng. Người Việt thường dùng cụm 'chặn đứng' để chỉ hành động ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'In the limelight' dùng để miêu tả việc ai đó đang nhận được rất nhiều sự chú ý và được mọi người tập trung vào. Nó có nguồn gốc từ những ngày đầu của kịch nghệ, k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Hold the reins' được sử dụng để chỉ việc nắm giữ quyền lực hoặc kiểm soát trong một tình huống nào đó. Giống như người cầm dây cương kiểm soát con ngựa, người nắm⋯ Đọc bài viết đầy đủ