Whistle while you work.
[Thành ngữ] WHISTLE WHILE YOU WORK. - Làm việc vui vẻ, hiệu quả cao
Làm việc vui vẻ.
Cụm từ 'Whistle while you work' được dùng để diễn tả việc một người vừa làm việc vừa cất tiếng huýt sáo, tức là họ đang làm việc trong tâm trạng vui vẻ, thoải mái. Đây không chỉ là một cách nói về việc thực hiện công việc một cách nhẹ nhàng mà còn ngụ ý rằng, mặc dù công việc có thể nặng nhọc hay nhàm chán, thái độ tích cực sẽ giúp ta vượt qua mọi khó khăn.
Câu ví dụ
He always whistles while he works to stay positive.
Anh ấy luôn huýt sáo khi làm việc để giữ tinh thần lạc quan.
Whistle while you work, it makes the time pass faster.
Huýt sáo khi làm việc giúp thời gian trôi nhanh hơn.
She decided to whistle while she worked, keeping her spirits up during a long shift.
Cô ấy quyết định huýt sáo trong lúc làm việc, giữ tinh thần phấn chấn trong suốt ca làm việc dài.