Hang up one's boots.
Hang up one's boots.
Cụm từ 'Hang up one's boots' được sử dụng khi một người quyết định nghỉ hưu hoặc kết thúc sự nghiệp, đặc biệt là trong thể thao hoặc quân sự. Nguồn gốc của thành ngữ này đến từ việc treo giày lên móc sau khi kết thúc một ngày làm việc vất vả hoặc sự nghiệp lâu dài. Khi ai đó 'hang up one's boots,' có nghĩa là họ đã sẵn sàng để nghỉ ngơi và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.
It's time to hang up one's boots after a long career.
Đã đến lúc nghỉ ngơi sau một sự nghiệp dài.
He decided to hang up his boots and retire early.
Anh ấy quyết định nghỉ hưu sớm.
She hung up her boots and moved to the countryside.
Cô ấy đã quyết định nghỉ hưu và chuyển đến quê.