[Thành ngữ] IN YOUR FACE. - Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'In your face' trong thể thao

In your face.

In your face.

thách thức công khai

'In your face' là một cụm từ được dùng để bày tỏ sự thách thức hoặc thành công một cách công khai, thường liên quan đến việc làm điều gì đó trực diện và không ngại ngần. Thường thấy trong các trận đấu thể thao, khi một cầu thủ ghi bàn và la hét 'In your face!' về phía đối thủ, tức là họ đang tự hào khoe chiến thắng một cách thách thức.

Câu ví dụ

  1. Her confidence was in your face during the presentation.

    Sự tự tin của cô ấy rất nổi bật trong bài thuyết trình.

  2. Their marketing campaign was bold and in your face.

    Chiến dịch tiếp thị của họ táo bạo và gây ấn tượng mạnh.

  3. His attitude was very in your face when he argued his point at the meeting.

    Thái độ của anh ấy rất năng nổ khi tranh luận ý kiến của mình trong cuộc họp.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more