[Thành ngữ] MISS THE FOREST FOR THE TREES. - Tránh sai lầm khi chỉ nhìn thấy cây mà quên khu rừng

Miss the forest for the trees.

Miss the forest for the trees.

Chú ý quá nhiều vào chi tiết nhỏ.

Thành ngữ 'Miss the forest for the trees' được dùng để chỉ những tình huống khi ai đó tập trung quá mức vào chi tiết nhỏ mà quên mất cái nhìn tổng thể. Việc thiếu khả năng nhìn nhận mọi việc một cách toàn diện có thể dẫn đến các quyết định không hiệu quả.

Câu ví dụ

  1. He tends to miss the forest for the trees.

    Anh ấy thường bỏ qua bức tranh tổng thể vì quá chú ý vào chi tiết.

  2. Don't miss the forest for the trees in this analysis.

    Đừng bỏ qua bức tranh tổng thể trong phân tích này.

  3. Her focus on details made her miss the forest for the trees.

    Sự tập trung vào chi tiết khiến cô ấy bỏ qua bức tranh tổng thể.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more