Weather a storm.
Weather a storm.
Cụm từ 'Weather a storm' được dùng để miêu tả khả năng của một người hoặc một tổ chức trong việc vượt qua thời kỳ khó khăn hoặc thử thách nặng nề. Thường được áp dụng trong các tình huống mà sự kiên cường và độ bền vững được thử thách. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể 'weather a storm' khi họ phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính hoặc một sự cố đáng kể mà không bị sụp đổ. Phép ẩn dụ này lấy cảm hứng từ cách mà các tàu bè cố gắng giữ vững và không bị đánh chìm bởi bão tố trên biển.
We'll weather this financial storm together.
Chúng ta sẽ cùng vượt qua cơn khủng hoảng tài chính này.
Despite several setbacks, the small company managed to weather the storm and emerged stronger.
Bất chấp nhiều trở ngại, công ty nhỏ này đã vượt qua khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.
The community banded together to weather the storm after the hurricane caused widespread damage.
Cộng đồng đã đoàn kết để vượt qua bão sau khi cơn bão gây ra sự tàn phá diện rộng.