[Thành ngữ] GET ACT TOGETHER. - Tổ chức công việc và cuộc sống hiệu quả

Get act together.

Get act together.

Hãy sắp xếp mọi thứ gọn gàng.

Get act together." là lời khuyên nhắc nhở ai đó nên tổ chức, sắp xếp mọi thứ một cách có trật tự và hiệu quả. Thường được dùng khi ai đó đang gặp rối ren trong công việc hay cuộc sống, và câu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc lên kế hoạch và chuẩn bị tốt.

Câu ví dụ

  1. He needs to get his act together if he wants to pass this semester.

    Anh ấy cần phải chấn chỉnh nếu muốn qua được học kỳ này.

  2. The team got their act together just in time for the championship game.

    Nhóm đã chấn chỉnh đúng lúc trước trận chung kết.

  3. She told her friends it was high time they got their act together and finished the project.

    Cô ấy bảo bạn bè đã đến lúc họ phải chấn chỉnh và hoàn thành dự án.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng