In the hot seat.
In the hot seat.
Cụm từ 'In the hot seat' mô tả việc ai đó đang phải đối mặt với sự khó khăn, áp lực cao hoặc điều tra kỹ lưỡng. Nguồn gốc có thể đến từ các cuộc phỏng vấn hoặc trong các trò chơi truyền hình, nơi người tham gia phải trả lời các câu hỏi khó khăn. Khi bạn thấy mình trong 'the hot seat', coi chừng vì đây là lúc bạn cần bình tĩnh và thông minh để giải quyết vấn đề.
Jane was in the hot seat when the boss asked her about the missing funds.
Jane bị chất vấn về quỹ bị mất.
During the meeting, Mike knew he was in the hot seat as everyone awaited his explanation.
Trong cuộc họp, Mike biết mình sẽ bị thẩm vấn khi mọi người chờ câu trả lời.
Being the spokesperson, Andrea often found herself in the hot seat whenever there was a crisis.
Là người phát ngôn, Andrea thường xuyên bị thẩm vấn mỗi khi có khủng hoảng.