[Thành ngữ] HAVE A HEART. - Học từ vựng tiếng Anh qua câu nói: Biểu hiện sự nhân từ

Have a heart.

Have a heart.

Tử tế, nhân từ

Thành ngữ 'Have a heart' thường được sử dụng để kêu gọi sự nhân ái và lòng từ bi của một người, yêu cầu họ cho thấy sự cảm thông và không quá nghiệt ngã với người khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội khi ai đó đang quá khắt khe hoặc lạnh lùng và bạn muốn nhắc nhở họ rằng cần phải có một trái tim ấm áp và cảm thông hơn. 'Have a heart' không chỉ dừng lại ở việc kêu gọi lòng tốt mà còn là một lời nhắc nhở về việc cần lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của người khác, là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực và sâu sắc.

Câu ví dụ

  1. Please, have a heart and let her take a day off to care for her sick child.

    Làm ơn, hãy có lòng và cho cô ấy nghỉ một ngày để chăm sóc con ốm.

  2. The judge decided to have a heart and reduced the sentence after hearing the difficult circumstances.

    Thẩm phán đã quyết định khoan hồng và giảm án sau khi nghe hoàn cảnh khó khăn.

  3. Seeing the plight of the homeless in winter, she had a heart and organized a coat drive in her community.

    Nhìn thấy hoàn cảnh của người vô gia cư trong mùa đông, cô ấy đã tỏ lòng và tổ chức một cuộc quyên góp áo khoác trong cộng đồng của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng