Strike gold.
Strike gold.
Cụm từ 'Strike gold' thường được sử dụng để mô tả việc bất ngờ tìm thấy hoặc khám phá ra điều gì đó có giá trị lớn, không chỉ giới hạn trong việc tìm thấy vàng vật chất. Giống như một thợ mỏ tìm thấy một mạch vàng trong lòng đất, khi bạn 'strike gold' trong cuộc sống hàng ngày, bạn đạt được một thành công bất ngờ hoặc tìm ra một lợi ích lớn nơi bạn không ngờ tới. Ví dụ, bạn có thể 'strike gold' khi tìm thấy một cơ hội nghề nghiệp mới hoặc khi phát hiện ra một sở thích mới mà bạn rất đam mê.
When they found a major oil field, they knew they’d struck gold.
Khi họ tìm thấy một mỏ dầu lớn, họ biết rằng đã tìm thấy vận may của mình.
His app idea struck gold in the market.
Ý tưởng về ứng dụng của anh ấy đã thành công lớn trên thị trường.
Investing in the technology sector in its early days was like striking gold for many early adopters.
Đầu tư vào lĩnh vực công nghệ từ những ngày đầu đã mang lại lợi nhuận lớn cho nhiều người tham gia sớm.