Cut the ice.
Cut the ice.
Trong tiếng Anh, cụm từ 'Cut the ice' thường được dùng để chỉ việc làm giảm bớt sự căng thẳng hoặc sự ngại ngùng trong một tình huống giao tiếp nào đó. Cụm từ này bắt nguồn từ việc 'phá băng', một hình ảnh mô tả việc vượt qua những rào cản ban đầu để mở đường cho những tương tác thuận lợi hơn. Khi bạn 'cut the ice', bạn thực sự đang tạo ra điều kiện để mọi người cảm thấy thoải mái hơn và sẵn sàng chia sẻ tại các cuộc gặp gỡ xã giao hoặc trong các cuộc họp. Nó là một kỹ năng giao tiếp quan trọng giúp tăng cường mối quan hệ và hiểu biết lẫn nhau.
His joke about his past failures did well to cut the ice at the conference.
Câu chuyện đùa về những thất bại trong quá khứ của anh ấy thực sự đã làm mọi người thoải mái tại hội nghị.
The team building activity was really effective to cut the ice among the new staff members.
Hoạt động xây dựng đội ngũ thực sự hiệu quả trong việc làm mọi người thoải mái giữa các nhân viên mới.
During the tense meeting, her witty remark cut the ice, easing everyone's nerves.
Trong cuộc họp căng thẳng, nhận xét dí dỏm của cô ấy thực sự đã làm mọi người thoải mái, làm giảm bớt căng thẳng.