For the best.
[Thành ngữ] FOR THE BEST. - Đôi khi điều không như ý lại 'có lợi hơn' bạn nghĩ!
điều xảy ra tốt hơn dự kiến
Cụm từ 'For the best' thường được sử dụng khi một sự kiện không diễn ra theo kế hoạch như mong đợi nhưng kết quả cuối cùng lại tốt đẹp hơn. Đây là một biểu hiện tích cực, nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi, điều không như ý lại mang lại kết quả tốt.
Câu ví dụ
Her breakup turned out to be for the best in the long run.
Missing that flight was for the best; she avoided a severe thunderstorm.
Though difficult, retiring early was for the best as it improved her health.