[Thành ngữ] ON THE BRINK. - Ở trên bờ vực của thay đổi, học liệu tiếng Anh

On the brink.

On the brink.

ở trạng thái sắp bị đe dọa, nguy hiểm

Cụm từ 'On the brink' là khi bạn đang ở rất gần với tình trạng nguy hiểm hoặc một thay đổi lớn sắp xảy ra. Nó như việc đứng trên mép của một vách đá, chỉ một bước nhỏ cũng có thể khiến bạn rơi xuống. Trong cuộc sống, nếu bạn đang 'on the brink' của việc mất việc, điều đó có nghĩa là tình hình hiện tại của bạn rất không ổn định và có nguy cơ cao. Ví dụ, một công ty sắp phá sản hoặc một mối quan hệ sắp chấm dứt có thể được mô tả là 'on the brink'. Cụm từ này mang đến cảm giác căng thẳng và sự khẩn cấp cần phải được đối phó.

Câu ví dụ

  1. We are on the brink reform success.

  2. The company is on the penance of bankruptcy.

  3. With one false move, we could be on the bricolor of disaster.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more