[Thành ngữ] HAVE ONE'S HEART SET ON SOMETHING. - Thành ngữ tiếng Anh: Khát khao mãnh liệt

Have one's heart set on something.

Have one's heart set on something.

Rất quyết tâm đạt được.

Idiom "Have one's heart set on something." biểu thị một mong muốn mạnh mẽ và kiên định của ai đó để đạt được điều gì đó. Người đó rất quyết tâm và không dễ dàng bị lung lay bởi những khó khăn.

Câu ví dụ

  1. She has her heart set on going to that new art school.

    Cô ấy quyết tâm đi học trường nghệ thuật mới đó.

  2. Tom has his heart set on buying that classic car.

    Tom quyết tâm mua chiếc xe cổ điển đó.

  3. Ever since he was a child, he's had his heart set on becoming an astronaut and exploring space.

    Từ khi còn nhỏ, anh ấy đã quyết tâm trở thành phi hành gia và khám phá không gian.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng