[Thành ngữ] KEEP CHIN UP. - Bước tiếp trên con đường học tiếng Anh thông qua thành ngữ

Keep chin up.

Keep chin up.

/kip ˈtʃɪn ʌp/

Giữ vững tinh thần.

Khi được khuyên "Keep chin up", tức là được khuyên giữ vững tinh thần, không nản lòng. Thành ngữ này ngụ ý rằng bằng cách giữ đầu ngẩng cao, bạn sẽ thể hiện sự tự tin và tinh thần lạc quan, dù trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu ví dụ

  1. Even after the loss, the coach told the players to keep their chins up.

    Dù thua cuộc, huấn luyện viên đã bảo các cầu thủ giữ tinh thần lạc quan.

  2. "It's tough now, but keep your chin up," she encouraged her friend.

    “Bây giờ khó khăn, nhưng cứ lạc quan lên,” cô ấy động viên bạn mình.

  3. Despite the setbacks, he kept his chin up and continued working towards his goals.

    Dù gặp nhiều trở ngại, anh ấy vẫn giữ tinh thần lạc quan và tiếp tục làm việc hướng tới mục tiêu của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng