Went belly up.
Went belly up.
Cụm từ 'Went belly up' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình trạng phá sản hoặc thất bại hoàn toàn của một công ty hoặc dự án. Hình ảnh 'bụng lên' (belly up) ở đây gợi lên hình ảnh của một con cá chết nổi lên mặt nước với bụng phình ra, qua đó ám chỉ sự chết chóc hoặc không có khả năng hoạt động nữa. Thông qua việc sử dụng hình ảnh này, người nói muốn nhấn mạnh về sự kết thúc không thành công, thường là trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính.
The business went belly up after the recession.
Do suy thoái, doanh nghiệp đã phá sản.
Despite efforts to save it, the startup went belly up due to lack of funding.
Dù cố gắng, nhưng khởi nghiệp đã phá sản do thiếu tài chính.
Many restaurants went belly up during the pandemic as they couldn't sustain operations.
Nhiều nhà hàng đã phá sản trong đại dịch vì không thể duy trì hoạt động.