Take to heart.
Take to heart.
Cụm từ 'Take to heart' có thể hiểu là lấy điều gì đó vào lòng, tức là khi ai đó coi điều gì đó là rất quan trọng đối với họ, thường là một lời khuyên hoặc lời chỉ trích và suy ngẫm nghiêm túc về nó. Khi bạn 'take something to heart', bạn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi điều đó, dù tích cực hay tiêu cực. Ví dụ, nếu một người thầy chỉ ra một sai sót trong bài làm của bạn và bạn thực sự 'take it to heart', có nghĩa là bạn sẽ suy nghĩ sâu sắc về nó và cố gắng cải thiện.
She took his words to heart and changed her approach.
Cô ấy đã xem trọng những gì anh ta nói và thay đổi cách tiếp cận.
Take criticism to heart, it'll help you improve.
Hãy coi trọng những lời phê bình, chúng sẽ giúp bạn cải thiện.
When his mentor advised him, he took those insights to heart, striving to improve his skills every day.
Khi người hướng dẫn đưa ra lời khuyên, anh ấy đã lắng nghe và cố gắng cải thiện kỹ năng mỗi ngày.