Cut corners.
/kʌt ˈkɔrnərz/
Cut corners.
/kʌt ˈkɔrnərz/
Cụm "Cut corners" được sử dụng khi muốn nói về việc bỏ qua một số bước quan trọng trong quá trình làm việc nhằm tiết kiệm chi phí hoặc thời gian một cách không chính đáng. Đây có thể là một chiến lược rủi ro, vì nó có thể dẫn đến kết quả không đạt yêu cầu hoặc sản phẩm kém chất lượng.
They always cut corners when building their furniture.
Họ luôn tìm cách cắt giảm chi phí khi xây dựng đồ nội thất của họ.
You can't cut corners and expect good results.
Bạn không thể cắt giảm chi phí và mong đợi kết quả tốt.
In the rush to meet the deadline, the team cut corners on the project's final review, leading to several issues later.
Trong nỗ lực để kịp thời hạn, đội ngũ đã cắt giảm chi phí trong việc đánh giá cuối cùng của dự án, dẫn đến nhiều vấn đề sau này.