Save the day.
Save the day.
Trong tiếng Anh, khi ai đó 'save the day', có nghĩa là họ đã giải quyết một vấn đề lớn hoặc cứu một tình huống khỏi bi kịch. Giống như trong các bộ phim siêu anh hùng, khi Superman bay đến và cứu thế giới khỏi thảm họa, người anh hùng nơi công sở có thể giải quyết một lỗi máy tính phức tạp trước hạn, hoặc một anh hùng bất đắc dĩ có thể ngăn chặn được một cuộc khủng hoảng. 'Save the day' là một cách nói rất phổ biến dùng để tán dương một hành động hoặc quyết định kịp thời và hiệu quả, cho thấy sự quan trọng của việc sẵn sàng và khả năng phản ứng với những thử thách không ngờ.
The software developer saved the day by fixing the bug that could have caused a data breach.
Nhà phát triển phần mềm đã cứu nguy bằng cách khắc phục lỗi có thể gây ra vi phạm dữ liệu.
When the wedding caterer canceled last minute, her uncle stepped in and saved the day with his cooking skills.
Khi người cung cấp thực phẩm đám cưới hủy bỏ vào phút chót, chú của cô đã vào giúp và cứu nguy bằng kỹ năng nấu nướng của mình.
Despite the team trailing behind, Sarah saved the day with her exceptional performance in the last quarter, ensuring a victory for her team.
Dù đội nhà đang thua, Sarah đã cứu nguy với màn trình diễn xuất sắc trong quý cuối, đảm bảo chiến thắng cho đội.