[Thành ngữ] LEAP OF FAITH. - Thử nghiệm trí tuệ cùng cụm từ thú vị

Leap of faith.

Leap of faith.

Tin tưởng mà không cần chứng cứ

Cụm từ 'Leap of faith' thường được sử dụng khi một người quyết định tin tưởng hoặc tin vào điều gì đó mặc dù không có đủ bằng chứng để chứng minh. Nó giống như bạn đang đứng trên một bờ vực và quyết định nhảy xuống mà không biết liệu có ai đó ở dưới đợi sẵn để bắt bạn hay không. Ví dụ, khi bạn quyết định chuyển công việc mới mà chưa biết môi trường làm việc ra sao, bạn đã thực hiện một 'Leap of faith'. Mạo hiểm này đôi khi cần thiết để vượt qua những bất an, mở ra các cơ hội và trải nghiệm mới.

Câu ví dụ

  1. Taking that job was a real leap of faith for him.

    Nhận công việc đó là một bước nhảy vọt đối với anh ấy.

  2. She made a leap of faith by moving to a new city for the job.

    Cô ấy đã mạo hiểm chuyển đến một thành phố mới để nhận công việc.

  3. Committing to the untested project required a leap of faith but it ultimately paid off.

    Cam kết với dự án chưa được kiểm chứng cần sự liều lĩnh nhưng cuối cùng đã đền đáp.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng