Dig in heels.
Dig in heels.
Idiom 'Dig in heels' dùng để mô tả một người đang cố thủ, cố chấp không chịu đổi ý hoặc nhượng bộ trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này lấy hình ảnh việc ai đó đẩy gót chân của mình xuống đất để bám chặt hơn, tượng trưng cho sự kiên định hoặc bảo vệ quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ. Ví dụ, trong một cuộc họp mà một thành viên không chịu đồng ý với quyết định chung, người ta có thể nói rằng họ 'đang dig in their heels'.
He dug in his heels about the new policy change. (hi dʌg ɪn hɪz hilz əˈbaʊt ðə nʲu ˈpɑləsi ʧeɪndʒ.)
Anh ấy kiên quyết về sự thay đổi chính sách mới.
No matter how much they tried, she dug in her heels refusing to compromise. (noʊ ˈmætər haʊ mʌʧ ðe ˈtraɪd, ʃi dʌg ɪn hɜr hilz rɪˈfjuzɪŋ tu ˈkɑmprəˌmaɪz.)
Dù họ cố gắng thế nào, cô ấy kiên quyết không nhượng bộ.
Even with the client's pressure, our team dug in their heels and maintained their standards. (ˈɛvən wɪð ðə ˈklaɪənts ˈprɛʃər, ɑr tim dʌg ɪn ðɛər hilz ænd ˈmeɪntɪnd ðɛər ˈstændərdz.)
Dù có áp lực từ phía khách hàng, đội ngũ của chúng tôi vẫn giữ vững quan điểm và tiêu chuẩn của mình.