[Thành ngữ] TAKE THE WIND OUT OF YOUR SAILS. - Khám Phá Cụm Từ Tiếng Anh: Làm Mất Gió Trong Buồm

Take the wind out of your sails.

Take the wind out of your sails.

làm ai đó mất đi động lực

Idiom 'Take the wind out of your sails' thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy mất đi sự tự tin hoặc động lực sau một sự kiện bất ngờ hoặc thất bại nào đó. Ví dụ, nếu bạn chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng nhưng đột nhiên được thông báo rằng dự án đã bị hủy, điều đó có thể 'làm mất gió trong buồm' của bạn.

Câu ví dụ

  1. That comment really took the wind out of his sails.

  2. Losing the game took the wind out of their sails.

  3. She worked hard, but the criticism took the wind out of her sails.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more