Up to speed.
Up to speed.
Up to speed" nói về việc ai đó được cập nhật hoặc thông thạo về một chủ đề, tình hình, hoặc công nghệ nào đó. Thành ngữ này thường được dùng trong môi trường làm việc hoặc học tập, khi một người cần nắm bắt đầy đủ thông tin để không bị tụt hậu so với người khác.
I need to get up to speed on the latest software updates.
Tôi cần cập nhật kiến thức về các bản cập nhật phần mềm mới nhất.
Can you bring me up to speed on the current project status?
Anh có thể cập nhật trạng thái hiện tại của dự án cho tôi không?
He took a few weeks off, so we need to get him up to speed before the meeting.
Anh ấy nghỉ vài tuần, nên chúng tôi cần cập nhật thông tin cho anh ấy trước cuộc họp.