[Thành ngữ] COME TO GRIPS WITH. - Làm thế nào để chấp nhận sự thật trong cuộc sống và công việc

Come to grips with.

Come to grips with.

chấp nhận sự thật

Cụm từ 'Come to grips with' được dùng để chỉ việc đối mặt và chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc khó chịu. Để 'come to grips with' điều gì đó, bạn cần hiểu rõ về nó và tìm cách giải quyết hoặc sống chung với nó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu một sự thích nghi và mạnh mẽ để vượt qua thử thách, ví dụ như chấp nhận và đối mặt với mất mát hoặc thay đổi lớn trong cuộc sống.

Câu ví dụ

  1. He finally came to grips with his loss.

    Cuối cùng anh ấy đã chấp nhận sự mất mát của mình.

  2. They need to come to grips with the new reality.

    Họ cần chấp nhận thực tế mới.

  3. Coming to grips with change is essential for moving forward.

    Chấp nhận thay đổi là điều cần thiết để tiến lên phía trước.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more