Face the facts.
[Thành ngữ] FACE THE FACTS. - Học cách đối mặt với sự thật một cách dũng cảm
đối mặt với sự thật
Cụm từ 'Face the facts' dùng để nhấn mạnh việc phải đối mặt trực tiếp và chấp nhận sự thật, dù cho có thể là khó chịu hoặc không vui. Đây là một bước quan trọng trong việc giải quyết vấn đề hoặc tiến bộ cá nhân. Khi bạn 'face the facts', bạn không trốn tránh hay phủ nhận, mà là dũng cảm đối diện và xử lý các vấn đề đang tồn tại.
Câu ví dụ
It's time to face the facts about the situation.
Đã đến lúc đối mặt với sự thật về tình hình.
They faced the facts and made necessary changes.
Họ đã đối mặt với sự thật và thực hiện các thay đổi cần thiết.
Facing the facts enabled them to plan better.
Việc đối mặt với sự thật đã giúp họ lập kế hoạch tốt hơn.