Know the drill.
[Thành ngữ] KNOW THE DRILL. - Biết Đâu Là Quy Trình Chuẩn Trong Mọi Tình Huống
Biết trình tự thực hiện.
Know the drill" được dùng để chỉ việc hiểu rõ những bước hoặc thủ tục cần thiết phải thực hiện trong một hoàn cảnh cụ thể. Đây là cách nói thông dụng để ám chỉ rằng một người đã quen với các quy trình và biết cần làm gì, thường là do trải nghiệm hoặc đã được chỉ dẫn kỹ lưỡng từ trước.
Câu ví dụ
You've worked here long enough to know the drill.
Bạn đã làm việc ở đây đủ lâu để biết quy trình rồi.
New employees quickly learn to know the drill around here.
Nhân viên mới nhanh chóng biết quy trình ở đây.
As a veteran of this company, he certainly knows the drill and how things operate.
Là một nhân viên kỳ cựu của công ty này, chắc chắn anh ấy biết quy trình và cách thức hoạt động.