Keep tabs on.
Keep tabs on.
Cụm từ 'Keep tabs on' được dùng để chỉ việc liên tục cập nhật hoặc giám sát cái gì đó hoặc ai đó một cách cẩn thận. Việc giữ liên lạc có thể giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ điều gì quan trọng và đảm bảo rằng mọi thứ đều đang tiến triển theo đúng hướng. Ví dụ, một người sếp giỏi sẽ luôn giữ tabs on sự tiến triển của các dự án và nhân viên của mình.
Keep tabs on it.
Theo dõi điều đó.
We're keeping tabs on the budget.
Chúng tôi đang theo dõi ngân sách.
They had to keep tabs on all the new changes happening in the company.
Họ phải theo dõi tất cả các thay đổi mới đang xảy ra trong công ty.