For the long haul.
/fɔr ðə lɔŋ hɔl/
For the long haul.
/fɔr ðə lɔŋ hɔl/
For the long haul" là một thành ngữ ý chỉ sự cam kết trong một khoảng thời gian dài hoặc sự kiên nhẫn để hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngành vận tải, ám chỉ những chuyến đi dài mà tài xế phải kiên trì hoàn thành. Khi áp dụng vào cuộc sống, nếu ai đó ở cùng bạn "for the long haul," tức là họ sẵn sàng đồng hành cùng bạn qua những thăng trầm, dài lâu và không dễ dàng.
I’m in this project for the long haul.
Tôi sẽ gắn bó với dự án này trong thời gian dài.
He decided to stick with his startup for the long haul.
Anh ấy quyết định đi theo công ty khởi nghiệp của mình trong thời gian dài.
They are committed to improving community healthcare for the long haul.
Họ cam kết cải thiện chăm sóc sức khỏe cộng đồng trong thời gian dài.