Take it or leave it.
[Thành ngữ] TAKE IT OR LEAVE IT. - Lựa chọn tối hậu: nhận lấy hoặc bỏ qua
Chấp nhận hoặc từ chối lựa chọn
Cụm từ 'Take it or leave it' được sử dụng trong những tình huống mà một người đưa ra một đề nghị mà không sẵn sàng thương lượng. Đây là kiểu đề nghị 'có một không hai', nơisự lựa chọn của bạn chỉ có thể là chấp nhận mọi thứ như chúng là hoặc hoàn toàn từ chối. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống mua bán, thương mại hoặc khi đặt ra các đề nghị cuối cùng trong một cuộc đàm phán. Phong cách 'take it or leave it' thể hiện một vị trí mạnh mẽ, cho thấy rằng người đưa ra đề nghị không muốn hoặc không có chỗ cho sự thỏa hiệp.
Câu ví dụ
It's a take it or leave it deal, no negotiations.
Đây là một thỏa thuận không thể thương lượng, bạn chỉ có thể chấp nhận hoặc từ chối.
On the car lot, the sign said, “Take it or leave it.”
Trên bãi đỗ xe, bảng hiệu ghi rằng: “Chấp nhận hoặc từ chối.”
He offered me his final terms in the agreement, saying it was take it or leave systematically significant or a complete deal breaker?
Anh ấy đưa ra các điều khoản cuối cùng trong thỏa thuận và nói rằng đó là điều không thể thiếu hoặc hoàn toàn phá vỡ.