Take a stand.
[Thành ngữ] TAKE A STAND. - Dũng cảm đấu tranh cho những gì bạn tin tưởng
Đứng lên bảo vệ quan điểm
Cụm từ 'Take a stand' được sử dụng khi một người quyết định không chịu ở yên mà bảo vệ một quan điểm cá nhân hoặc chống lại một hành động mà họ cho là sai. Điều này có thể liên quan đến việc đưa ra ý kiến trong một cuộc thảo luận, đối đầu với một chính sách không công bằng, hoặc thậm chí là tham gia vào các cuộc biểu tình. Dùng cụm từ này thể hiện sự mạnh mẽ và cam kết bảo vệ những gì bạn tin tưởng là đúng, giống như một nhân vật trong phim khi đứng lên chống lại kẻ xấu.
Câu ví dụ
He decided to take a stand against bullying in school.
Anh ấy quyết định đứng lên chống lại vấn nạn bắt nạt ở trường.
It’s time to take a stand on environmental issues.
Đã đến lúc chúng ta cần phải lên tiếng về các vấn đề môi trường.
During the meeting, she took a stand, stating firmly that the company must adopt more ethical practices.
Trong cuộc họp, cô ấy đã kiên quyết rằng công ty phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hơn.