A red herring.
A red herring.
Cụm từ 'A red herring' trong tiếng Anh được dùng để chỉ một manh mối hoặc thông tin sai lệch nhằm làm lạc hướng sự chú ý của người nghe hoặc đọc. Giống như cái cách trong câu chuyện trinh thám, một chi tiết không liên quan được đưa ra để làm xao lãng điều tra viên khỏi vấn đề chính. Khi bạn nghe ai đó nói về 'a red herring', hãy chú ý rằng có thể họ đang nói về một điều gì đó không thực sự quan trọng hoặc không chính xác trong bối cảnh đó.
His explanation was just a red herring to distract us.
Lời giải thích của anh ta chỉ là để đánh lạc hướng chúng ta.
They introduced the new law as a red herring to divert attention from the crisis.
Họ ban hành luật mới để đánh lạc hướng khỏi cuộc khủng hoảng.
The rumor about layoffs was a red herring to keep employees from knowing the real issues.
Tin đồn về việc sa thải chỉ là để đánh lạc hướng nhân viên khỏi vấn đề thực sự.