[Thành ngữ] GET A SECOND WIND. - Khám phá ý nghĩa Get a second wind trong mọi hoạt động

Get a second wind.

Get a second wind.

hồi sinh sức lực

Cụm từ 'Get a second wind' nói về tình trạng bất ngờ hồi sinh sức lực hoặc năng lượng sau khi đã cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong thể thao, nó mô tả khoảnh khắc vận động viên tìm lại được phong độ giữa chừng sau khi đã dường như bị kiệt sức. Trong cuộc sống, cụm từ này được dùng để mô tả việc ai đó bất ngờ tìm lại được cảm hứng hoặc năng lượng để tiếp tục thực hiện công việc hoặc dự án đang dở dang.

Câu ví dụ

  1. He got a second wind.

    Anh ấy có thêm năng lượng mới.

  2. After a break, she got a second wind and kept working.

    Sau khi nghỉ ngơi, cô ấy có thêm năng lượng mới và tiếp tục làm việc.

  3. The runner got a second wind and finished the marathon strong.

    Người chạy maraton có thêm năng lượng mới và hoàn thành cuộc thi mạnh mẽ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng