Get a second wind.

Get a second wind.
Cụm từ 'Get a second wind' nói về tình trạng bất ngờ hồi sinh sức lực hoặc năng lượng sau khi đã cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong thể thao, nó mô tả khoảnh khắc vận động viên tìm lại được phong độ giữa chừng sau khi đã dường như bị kiệt sức. Trong cuộc sống, cụm từ này được dùng để mô tả việc ai đó bất ngờ tìm lại được cảm hứng hoặc năng lượng để tiếp tục thực hiện công việc hoặc dự án đang dở dang.
He got a second wind.
Anh ấy có thêm năng lượng mới.
After a break, she got a second wind and kept working.
Sau khi nghỉ ngơi, cô ấy có thêm năng lượng mới và tiếp tục làm việc.
The runner got a second wind and finished the marathon strong.
Người chạy maraton có thêm năng lượng mới và hoàn thành cuộc thi mạnh mẽ.
Cụm từ 'What's up?' là một câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để hỏi về tình hình hiện tại của người khác một cách không chính thức. Nó có thể được dịch⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thuật ngữ 'Well off' trong tiếng Anh được dùng để chỉ những người có điều kiện kinh tế tốt, có thể chi tiêu mà không lo lắng về tài chính. Điển hình, khi ai đó nói 'They ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Weigh options' ám chỉ hành động cân nhắc, đánh giá các lựa chọn hoặc khả năng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Khi ai đó 'weighs their options', họ tìm hiểu⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Waste not, want not' được dùng để nhấn mạnh rằng nếu chúng ta tiết kiệm và sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan thì chúng ta sẽ không phải đối mặt với sự thiếu t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi ai đó nói rằng họ 'Wash one's hands of it', họ muốn biểu đạt rằng họ đã hoàn toàn từ bỏ mọi liên quan và trách nhiệm đối với vấn đề hoặc tình huống nào đó. Idiom này ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Venture a guess' được sử dụng khi ai đó cố gắng đoán một điều gì đó không chắc chắn hoặc không có đủ thông tin. Đây là cụm từ lịch sự để bày tỏ sự không chắc chắn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Up the creek' thường được theo sau bởi 'without a paddle', tạo thành cụm 'up the creek without a paddle', nghĩa là ở trong một tình huống rất khó khăn mà không có ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Under wraps' được sử dụng khi muốn nói rằng điều gì đó đang được giữ kín, không được công bố. Hình ảnh tượng trưng cho việc bọc, che phủ cái gì đó để không ai có ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Turn the corner' được dùng để chỉ một thay đổi mạnh mẽ hướng tới tích cực sau một thời kỳ đầy thách thức. Nguồn gốc của cụm từ này đến từ việc lái xe hoặc đi bộ q⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Tough it out' thường được dùng khi nói về việc ai đó chịu đựng hoặc cố gắng vượt qua một thời kỳ khó khăn mà không từ bỏ. Cụm từ này gợi lên hình ảnh một người đán⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Toe the line' được dùng để ám chỉ việc ai đó tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn một cách nghiêm túc. Câu này có nguồn gốc từ thời kỳ khi các vận động viên tron⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'To the best of one's ability' ám chỉ việc làm một việc gì đó hết sức có thể, dùng hết khả năng hiện có để đạt được kết quả tốt nhất có thể. Khi bạn dành toàn bộ s⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Time is of the essence' dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong một số tình huống, đặc biệt khi thời gian hạn chế và kết quả phụ thuộc vào tốc độ hành⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Tighten your belt' được sử dụng khi nói về việc giảm chi tiêu và sống tiết kiệm hơn trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc khi thu nhập bị giảm. Cụm từ này phát sinh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Tide over' thường được sử dụng để nói về việc hỗ trợ hoặc giúp ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn, nhất là vấn đề tài chính hoặc sức khỏe. Ví dụ, trong một giai⋯ Đọc bài viết đầy đủ