[Thành ngữ] OUT OF BOUNDS. - Những cụm từ tiếng Anh cần biết - Hiểu 'khu vực cấm vào'

Out of bounds.

Out of bounds.

Khu vực hoặc hành động bị cấm.

'Out of bounds' dùng để chỉ một khu vực hoặc hành động nào đó bị cấm. Trong trường học hoặc trong một số cơ quan, có những khu vực được đánh dấu là 'out of bounds', tức là bạn không được phép vào khu vực đó mà không có sự cho phép.

Câu ví dụ

  1. Going beyond the fence is out of bounds.

  2. The restricted area is out of bounds for visitors.

  3. Cheating on the exam is definitely out of bounds.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more